sai phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sai phạm+
- Derogation
- Mistake, fault
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sai phạm"
- Những từ có chứa "sai phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 736